Bàn Làm Việc Thay Đổi Độ Cao Tăng Năng Suất và Sức Khỏe

Bàn Làm Việc Thay Đổi Độ Cao Tăng Năng Suất và Sức Khỏe

Khi làm việc trong một khoảng thời gian dài, chúng ta thường phải ngồi hoặc đứng lâu trên cùng một vị trí. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như đau lưng, đau vai và cổ, và các vấn đề về tuần hoàn. Một giải pháp để giải quyết vấn đề này là sử dụng bàn làm việc thay đổi độ cao.

1. Bàn làm việc thay đổi độ cao là gì?

Bàn làm việc thay đổi độ cao là một loại bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao để người sử dụng có thể làm việc đứng hoặc ngồi. Trong khi làm việc, bạn có thể điều chỉnh độ cao của bàn làm việc để phù hợp với chiều cao của bạn và tạo ra một vị trí làm việc thoải mái hơn.

2. Tại sao nên sử dụng bàn làm việc thay đổi độ cao?

Bàn Làm Việc Thay Đổi Độ Cao Tăng Năng Suất và Sức Khỏe

Sử dụng bàn làm việc thay đổi độ cao có nhiều lợi ích cho sức khỏe và năng suất của bạn. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên sử dụng bàn làm việc thay đổi độ cao:

  • Giảm nguy cơ bệnh tim: Khi bạn đứng, tim của bạn phải làm việc khó hơn để đẩy máu đi từ chân đến tim, giúp giảm nguy cơ bị bệnh tim.
  • Tăng năng suất: Nghiên cứu cho thấy rằng các nhân viên sử dụng bàn làm việc thay đổi độ cao năng suất hơn so với những người sử dụng bàn làm việc truyền thống.
  • Giảm đau lưng: Làm việc ở vị trí đứng giúp giảm áp lực lên lưng và cột sống của bạn, giúp giảm đau lưng.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường: Đứng khi làm việc giúp tăng cường sự trao đổi chất của cơ thể, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

3. Cách sử dụng bàn làm việc thay đổi độ cao

Bàn Làm Việc Thay Đổi Độ Cao Tăng Năng Suất và Sức Khỏe

Bàn làm việc thay đổi độ cao có thể được điều chỉnh bằng tay hoặc bằng động cơ. Đối với các bàn làm việc thay đổi độ cao bằng tay, bạn có thể kéo hoặc đẩy bàn lên hoặc xuống để điều chỉnh độ cao của nó. Đối với các bàn làm việc thay đổi độ cao bằng động cơ, bạn có thể sử dụng một bộ điều khiển để điều chỉnh độ cao của bàn.

Khi sử dụng bàn làm việc thay đổi độ cao, hãy đảm bảo rằng bạn đã tìm ra chiều cao phù hợp để tránh căng thẳng cho cơ thể. Bạn cũng nên thay đổi tư thường làm việc thường xuyên để giảm thiểu căng thẳng trên một bộ phận cơ thể cụ thể.

4. Loại bàn làm việc thay đổi độ cao

Có hai loại bàn làm việc thay đổi độ cao là bàn làm việc có thể điều chỉnh được bằng tay và bàn làm việc điện tử.

Bàn làm việc thay đổi độ cao bằng tay

Bàn làm việc thay đổi độ cao bằng tay rất dễ sử dụng và có thể được điều chỉnh bằng cách kéo hoặc đẩy bàn lên hoặc xuống. Điều này cho phép người sử dụng tạo ra một vị trí làm việc thoải mái hơn theo chiều cao của họ.

Bàn làm việc thay đổi độ cao bằng điện

Bàn làm việc thay đổi độ cao bằng điện là loại bàn có thể được điều khiển bằng một bộ điều khiển. Chỉ cần nhấn nút, bạn có thể điều chỉnh độ cao của bàn dễ dàng. Bàn làm việc thay đổi độ cao bằng điện có thể điều chỉnh được cao hơn và thấp hơn so với bàn làm việc thay đổi độ cao bằng tay.

5. Lựa chọn bàn làm việc thay đổi độ cao phù hợp

Khi lựa chọn bàn làm việc thay đổi độ cao, hãy chọn một loại bàn phù hợp với không gian làm việc của bạn và chiều cao của bạn. Các tính năng khác như kích thước bàn và trọng lượng cũng cần được xem xét để đảm bảo rằng bạn có thể di chuyển bàn một cách dễ dàng.

Ngoài ra, hãy chọn một loại bàn làm việc thay đổi độ cao có thiết kế đẹp mắt và phù hợp với phong cách và màu sắc của không gian làm việc của bạn.

6. Kết luận

Sử dụng bàn làm việc thay đổi độ cao là một giải pháp hiệu quả để giảm căng thẳng cho cơ thể khi làm việc. Một bàn làm việc thay đổi độ cao giúp tăng năng suất và giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan đến ngồi hoặc đứng lâu trên cùng một vị trí. Khi chọn bàn làm việc thay đổi độ cao phù hợp, hãy xem xét không gian làm việc của bạn và chiều cao của bạn.

Các câu hỏi thường gặp

  1. Làm sao để chọn chiều cao phù hợp cho bàn làm việc thay đổi độ cao?

Bạn nên chọn chiều cao phù hợp với chiều cao của bạn khi đứng, để tạo ra một vị trí thoải mái để làm việc.

  1. Có bao nhiêu loại bàn làm việc thay đổi độ cao?

Có hai loại bàn làm việc thay đổi độ cao là bàn làm việ

Phân biệt Ghế công thái học và Ghế gaming

Trong xu thế thời đại mới, nhu cầu sử dụng và làm việc với máy tính ngày một tăng lên. Do vậy mà nhiều bạn trẻ đang dành nhiều mối quan tâm đặc biệt trong việc tìm mua ghế công thái học và ghế gaming. Đây là hai sự lựa chọn lý tưởng, phù hợp để học tập, chơi game tại nhà trong một khoảng thời gian dài.

Ghế công thái học và ghế gaming thích hợp ngồi lâu, đảm bảo tính thoải mái, dễ chịu và nhất là hạn chế tối đa những vấn đề về đau lưng, cổ, vai gáy. Song, sản phẩm ghế chất lượng cần đáp ứng nhiều tiêu chí của khách hàng hướng đến. Vậy, ghế công thái học và ghế gaming khác nhau như thế nào?

Phân biệt ghế Công Thái học và ghế gaming

Ghế Công Thái học và ghế gaming là hai loại ghế có mục đích sử dụng và thiết kế khác nhau. Dưới đây là một số điểm phân biệt giữa chúng:

  1. Mục đích sử dụng:

  • Ghế Công Thái học: Được thiết kế để cung cấp sự thoải mái và hỗ trợ cho người sử dụng trong quá trình làm việc hoặc hoạt động hàng ngày. Nó nhằm giảm căng thẳng và áp lực lên cơ thể, đồng thời cải thiện tư thế ngồi và tăng cường sự tập trung.
  • Ghế gaming: Được thiết kế đặc biệt cho người chơi game. Ghế gaming thường có các tính năng như tựa lưng lớn, đệm êm, hệ thống rung, và hỗ trợ đầu và cổ. Nó nhằm mang lại sự thoải mái và trải nghiệm tốt nhất cho người chơi trong thời gian dài ngồi chơi game.
  1. Thiết kế và kiểu dáng:

  • Ghế Công Thái học: Thường có thiết kế đơn giản, tối giản và tinh tế. Ghế có các đường cong và hình dạng được thiết kế theo nguyên lý Công Thái học để tương thích và hỗ trợ cơ thể con người. Chất liệu thường là da hoặc vải cao cấp.
  • Ghế gaming: Có thiết kế nổi bật, mạnh mẽ và đậm chất game thủ. Ghế gaming thường có kiểu dáng thể thao, với tựa lưng cao, đệm dày và hỗ trợ cho các phần cơ thể như lưng, cổ, và vai. Chất liệu thường là da nhân tạo hoặc vải bền.
  1. Tính năng và điều chỉnh:

  • Ghế Công Thái học: Thường có khả năng điều chỉnh cao, cho phép người sử dụng thay đổi vị trí ngồi theo ý muốn. Nó có thể xoay 360 độ, điều chỉnh độ cao và góc nghiêng của tựa lưng.
  • Ghế gaming: Thường có tính năng điều chỉnh và tùy chỉnh nhiều hơn. Nó có thể điều chỉnh độ cao, góc nghiêng của tựa lưng và đệm đầu. Ngoài ra, nhiều ghế gaming còn tích hợp các tính năng như hệ thống rung, đèn LED và loa tích hợp.
  1. Mục tiêu người dùng:

  • Ghế Công Thái học: Hướng đến mọi người, bao gồm người làm việc văn phòng, nhân viên công ty, học sinh, sinh viên và những ai cần một ghế thoải mái và hỗ trợ cho công việc hàng ngày.
  • Ghế gaming: Hướng đến cộng đồng game thủ và những người dùng chuyên nghiệp hoặc đam mê chơi game. Nó nhằm mang lại trải nghiệm tốt nhất trong quá trình chơi game và giảm mệt mỏi sau thời gian dài ngồi chơi.

Tóm lại, ghế Công Thái học và ghế gaming khác nhau về mục đích sử dụng, thiết kế, tính năng và mục tiêu người dùng. Ghế Công Thái học tập trung vào thoải mái và hỗ trợ cho công việc hàng ngày, trong khi ghế gaming tập trung vào trải nghiệm chơi game và sự thoải mái cho người chơi.

Ưu điểm, nhược điểm của ghế công thái học và ghế gaming

Tất nhiên, đối với mỗi sản phẩm sẽ có những ưu và nhược điểm nhất định. Vậy với ghế công thái học hay ghế gaming thì sao? Ta cùng điểm qua sau đây:

Ưu, nhược điểm của ghế công thái học

Ưu điểm:

  • Ghế công thái học có giá thành tương đối rẻ hơn so với các dòng ghế gaming.
  • Thiết kế của Ergonomic đẹp, tinh tế và nhỏ gọn. Song vẫn đảm bảo đáp ứng đầy đủ mọi tính năng quan trọng cần thiết.
  • Ghế Ergonomic được trang bị thêm phần tay vịn, có hệ thống tựa lưng và chỗ để chân theo đúng cấu trúc của xương sống con người. Do vậy mà trong quá trình sử dụng có thể hạn chế tối đa mọi ảnh hưởng liên quan đến xương khớp, gây giảm chất lượng cuộc sống.
  • Phần lưới ít bẩn, tránh bị bám mồ hôi và đặc biệt là thoáng khí tốt.

Nhược điểm:

  • Khác với ghế gaming, ghế công thái học không có khả năng ngả về 180 độ.
  • Một số sản phẩm tuy giá thành cao thế nhưng nhiều tính năng không được đáp ứng. Do vậy mà làm khách hàng thất vọng, có trải nghiệm không hài lòng với sản phẩm.

Ưu, nhược điểm của ghế gaming

Ưu điểm:

  • Thiết kế ghế gaming cá tính, mạnh mẽ, hầm hố và vô cùng thời thượng.
  • Kết cấu bền bỉ, chắc chắn, ít gặp phải trường hợp hư hỏng.
  • Thời gian sử dụng tương đối dài.
  • Khách hàng có thể thoải mái điều chỉnh độ cao của ghế gaming cùng với tay vịn 4D.

Nhược điểm:

  • Ít phù hợp với môi trường làm việc văn phòng, công ty.
  • Một số sản phẩm giá thành tương đối cao.
  • Do chất lượng làm từ da, phần nệm lưng được thiết kế dày quá nên tạo ra cảm giác khó chịu cho người trải nghiệm, nhất là vào mùa đông.

Như vậy là chúng ta đã tìm hiểu tất tần tật về ghế công thái học và ghế gaming. Nếu bạn đang có ý định muốn mua một trong hai sản phẩm này thì hãy nghiên cứu kỹ càng và lựa chọn chính xác, phù hợp nhé.

Lý do Ghế công thái học được ưa chuộng?

Ghế Công Thái học (Ergonomic Chair) là gì?

Ghế Công Thái học (Công Thái học Chair) là một loại ghế được thiết kế dựa trên nguyên lý và triết lý của Công Thái học. Công Thái học là một hệ thống nguyên lý thiết kế có nguồn gốc từ Trung Quốc, xuất phát từ triết lý cổ xưa rằng con người và môi trường xung quanh tương tác với nhau.

Ghế Công Thái học được thiết kế để tương thích và hỗ trợ cơ thể con người. Nó có các đường cong và hình dạng được thiết kế để tạo ra sự thoải mái và hỗ trợ tối đa cho các điểm chính như cột sống, cổ, vai và các khu vực khác của cơ thể. Nguyên lý chính của Công Thái học là tạo ra một tư thế ngồi tự nhiên và thoải mái, giúp cải thiện sự tương tác giữa con người và ghế.

Ghế Công Thái học thường có khả năng điều chỉnh và linh hoạt, cho phép người sử dụng thay đổi vị trí ngồi theo ý muốn. Nó có thể xoay 360 độ, điều chỉnh độ cao và góc nghiêng của tựa lưng, giúp người sử dụng tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất.

Lý do Ghế Công Thái học được ưu chuộng hiện nay:

Loại ghế này đã trở thành một xu hướng được giới trẻ ưa chuộng với nhiều lý do sau đây:

  1. Sự thoải mái: Ghế Công Thái học được thiết kế để cung cấp sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Hình dạng của ghế, bao gồm các đường cong và góc nghiêng, được tạo ra để tương thích với cơ thể con người. Điều này giúp giảm căng thẳng và áp lực lên cơ thể, đồng thời cung cấp sự hỗ trợ cho các điểm chính như cột sống, cổ và vai.
  2. Sự linh hoạt: Ghế Công Thái học thường có khả năng điều chỉnh, cho phép người sử dụng thay đổi vị trí ngồi theo ý muốn. Nó có thể xoay 360 độ, thay đổi độ cao và góc nghiêng của tựa lưng, giúp người sử dụng tìm được vị trí thoải mái nhất và phù hợp với nhu cầu của họ.
  3. Hỗ trợ sức khỏe: Ghế Công Thái học được coi là có lợi cho sức khỏe. Thiết kế đặc biệt của nó giúp cải thiện tư thế ngồi và giảm căng thẳng trong các khu vực như lưng, cổ và vai. Việc sử dụng ghế này có thể giúp cải thiện vấn đề lưng mỏi, căng cơ và đau lưng do ngồi lâu.
  4. Tăng cường sự tập trung: Nhờ sự thoải mái và hỗ trợ của ghế Công Thái học, người sử dụng có thể tập trung tốt hơn vào công việc hoặc hoạt động mà họ đang thực hiện. Ghế này giúp duy trì một tư thế ngồi chính xác và thoải mái, giúp giảm đi sự xao lạc và mất tập trung.
  5. Tính thẩm mỹ: Ghế Công Thái học thường có thiết kế hiện đại và tinh tế, phù hợp với không gian làm việc hoặc không gian sống của giới trẻ. Với các đường cong mềm mại và các tùy chọn màu sắc đa dạng, nó trở thành một món đồ nội thất hấp dẫn, đồng thời mang lại cảm giác phong cách và thẩm mỹ cho không gian.
  6. Sự đa dụng: Ghế Công Thái học không chỉ được sử dụng trong môi trường làm việc mà còn phù hợp với nhiều hoạt động khác nhau. Người ta có thể sử dụng nó để đọc sách, làm việc trên máy tính, thư giãn, xem phim, hoặc thậm chí thực hiện các bài tập nhỏ trong nhà.

Những lưu ý khi chọn mua bàn làm việc Smartdesk

Để mang đến cho các bạn những sản phẩm thật ưng ý nhất thì chúng tôi sẽ đưa ra cho bạn những điều cần lưu ý khi chọn mua bàn làm việc nâng hạ điện Smartdesk nhé!

+ Xác định rõ chiều cao, rộng, chiều sâu của không gian làm việc để chọn lựa đúng chiếc bàn có kích thước phù hợp

+ Chú ý màu sắc tổng thể của ngôi nhà và màu sắc mong muốn của chiếc bàn để có thể chọn lựa được chiếc bàn hài hoà với không gian

+ Lựa chọn chất liệu thiết kế phù hợp với túi tiền của bạn

Để được trải nghiệm bàn làm việc nâng hạ điện Smartdesk được tốt nhất bạn hãy ghé ngay showroom hoặc liên hệ hotline 093 4455 810 để được tư vấn tận tình nhất về sản phẩm bạn nhé.

Bàn làm việc nâng hạ – Xu hướng thiết kế nội thất văn phòng 2023

Bàn làm việc nâng hạ – Smart Desk

Bàn làm việc nâng hạ là một xu hướng đáng chú ý trong lĩnh vực thiết kế nội thất văn phòng vào năm 2023. Đây là một loại bàn có thể điều chỉnh chiều cao, cho phép người sử dụng thay đổi vị trí làm việc từ ngồi sang đứng và ngược lại.

Một số nghiên cứu ngẫu nhiên đã chỉ ra rằng nhân viên cảm thấy tập trung hơn trong khi đứng. Khi làm việc ở tư thế đứng sẽ giúp mọi người thực hiện nhanh hơn nhiệm vụ của mình và kết quả là chất lượng công việc cao hơn và tăng năng suất lao động.

Bên cạnh đó, chúng ta ai cũng đã đều ý thức được sự nguy hiểm và “độc hại” của việc ngồi quá lâu. Theo số liệu thống kê, 54% những người chủ yếu ngồi trong giờ làm việc có nhiều khả năng chết vì một cơn đau tim. Những người ngồi lâu dễ có nhiều nguy cơ sức khoẻ khác như là béo phì, tiểu đường, đau lưng, bệnh tim, … chúng thậm chí là đang giết dần chúng ta , tuy nhiên đứng quá nhiều cũng chưa hẳn đã tốt cho nên bàn làm việc nâng hạ ra đời nhằm đáp ứng được nhu cầu thay đổi tư thế làm việc năng động , sáng tạo , cải thiện sức khỏe văn phòng và tập trung hơn vào công việc.

Xu hướng này phát sinh từ những nghiên cứu cho thấy làm việc liên tục trong một tư thế ngồi kéo dài có thể gây hại cho sức khỏe. Bàn làm việc nâng hạ giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực của tư thế ngồi lâu, như đau lưng, căng cơ cổ vai và tăng khả năng tập trung, sự tỉnh táo trong quá trình làm việc.

Ngoài ra, bàn làm việc nâng hạ cũng mang lại nhiều lợi ích khác nhau. Nó cho phép người sử dụng tuỳ chỉnh chiều cao theo ý muốn, từ đó tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và tăng cường sự linh hoạt. Người sử dụng có thể chuyển đổi giữa việc ngồi và đứng nhanh chóng, giúp thay đổi tư thế và kích thích tuần hoàn máu trong cơ thể.

Bàn làm việc nâng hạ thường được thiết kế với các công nghệ hiện đại, như cơ cấu điện tử hoặc cơ học để điều chỉnh độ cao. Ngoài ra, nhiều mẫu bàn còn tích hợp các tính năng tiện ích khác như hệ thống quản lý dây cáp, bảng điều khiển điện tử, và bàn di chuột không dây.

Xu hướng bàn làm việc nâng hạ mang đến sự pha trộn giữa tính thẩm mỹ và tính năng tiện ích, đáp ứng nhu cầu của người làm việc hiện đại. Nó tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt, tạo cảm giác thoải mái và giúp tăng cường sức khỏe và hiệu suất làm việc.

Tuy nhiên, khi chọn mua một bàn làm việc nâng hạ, người dùng cần lưu ý về chất lượng, tính năng và kích thước phù hợp với không gian làm việc

Những lưu ý khi chọn mua bàn làm việc Smartdesk

Để mang đến cho các bạn những sản phẩm thật ưng ý nhất thì chúng tôi sẽ đưa ra cho bạn những điều cần lưu ý khi chọn mua bàn làm việc nâng hạ điện Smartdesk nhé!

+ Xác định rõ chiều cao, rộng, chiều sâu của không gian làm việc để chọn lựa đúng chiếc bàn có kích thước phù hợp

+ Chú ý màu sắc tổng thể của ngôi nhà và màu sắc mong muốn của chiếc bàn để có thể chọn lựa được chiếc bàn hài hoà với không gian

+ Lựa chọn chất liệu thiết kế phù hợp với túi tiền của bạn

Để được trải nghiệm bàn làm việc nâng hạ điện Smartdesk được tốt nhất bạn hãy ghé ngay showroom hoặc liên hệ hotline 093 4455 810 để được tư vấn tận tình nhất về sản phẩm bạn nhé.

Một số sản phẩm tiêu biểu: 

Bàn làm việc nâng hạ Smartdesk Go

Bàn làm việc nâng hạ Smartdesk Luxor ET121

Lợi ích và rủi ro của việc sử dụng Standing Desk tại nơi làm việc

Standing Desk là một sự thay thế hoàn hảo cho cuộc sống làm việc mà bạn đã quen thuộc trong văn phòng của mình. Nhưng bàn đứng không phải là liều thuốc chữa bách bệnh mà mọi người đều khẳng định. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm với một số rủi ro nhất định. Trước khi chi số tiền cho việc sở hữu chiếc bàn này, hãy tìm hiểu thông tin được chia sẻ sau đây.

Lợi ích của việc sử dụng Standing Desk

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Một lối sống ít vận động – giống như lối sống mà nhiều dân văn phòng thường mắc phải hiện nay. Điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim lên tới 90%. Tương tự, ngồi liên tục trong nhiều giờ liền làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch. Chẳng hạn như đau tim, xơ vữa động mạch lên đến 147%.  Hoạt động đơn giản thay đổi từ tư thế ngồi sang đứng sẽ loại bỏ hoàn toàn những rủi ro đó.

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Giảm nguy cơ tăng cân, béo phì và tiểu đường

Khi bạn ngồi trong thời gian dài, cơ thể của bạn ngày càng dựa vào ghế nhiều hơn. Do đó, cơ bắp của bạn sẽ giãn ra. Khi bạn đứng, bạn sẽ kích hoạt các cơ tương tự đó để giữ cho cơ thể bạn cân bằng và thẳng đứng. Điều đó đốt cháy nhiều calo hơn có thể lên đến 50 calo mỗi giờ.

Vì vậy, nếu bạn đứng tổng cộng ba giờ mỗi ngày làm việc, bạn sẽ đốt cháy 150 calo mỗi ngày. Điều đó có vẻ không nhiều, nhưng trong suốt một tuần, bạn đốt cháy thêm 750 calo. Tất cả những thứ đó kết hợp với nhau có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng tăng (hoặc giảm) cân và nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Giảm đau lưng, vai và cổ

Về cơ bản, người ta cho rằng ngồi quá nhiều có thể gây đau lưng, vai và cổ. Và loại đau này là một trong những vấn đề phổ biến nhất mà nhân viên văn phòng gặp phải trong suốt cả ngày. Đứng là tư thế tốt khi làm việc có thể chống lại những vấn đề này.

Hạn chế đau mỏi vai gáy
Hạn chế đau mỏi vai gáy

Cải thiện tâm trạng và năng lượng

Các nhà khoa học đã chứng minh lối sống ít vận động sẽ làm tăng nguy cơ trầm cảm và lo lắng. Vì vậy khi sử dụng bàn Standing Desk có thể giúp cơ thể của bạn cảm thấy tốt hơn (vì bạn không phải ngồi hàng giờ liên tục), tâm trạng và mức năng lượng của bạn cũng sẽ được cải thiện.

Tăng năng suất

Việc tăng cường sự tham gia, sự tập trung và sự sáng tạo từ việc sử dụng bàn Standing Desk sẽ dẫn đến việc tăng năng suất. Bạn có thể hoàn thành công việc nhanh hơn và với kết quả tốt hơn nhiều so với việc bạn ngồi suốt.

Nâng cao hiệu quả làm việc
Nâng cao hiệu quả làm việc

Rủi ro của việc sử dụng Standing Desk

Ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe

Thực hiện hầu hết các hoạt động trong thời gian quá dài có thể không tốt cho sức khỏe, thậm chí là ngủ. Điều này cũng có thể được nói về cách đứng. Mặc dù ngồi 7 hoặc 8 giờ mỗi ngày có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc của bạn. Nhưng việc đứng làm việc cũng có thể có những tác động tương tự. Điều đó có thể hiểu là không nên chỉ sử dụng bàn đứng hoặc bàn ngồi. Mà thay vào đó hãy xen kẽ giữa vị trí ngồi và vị trí đứng trong suốt cả ngày.

Sử dụng một chức năng của bàn Standing Desk sẽ ảnh hưởng đến trực tiếp đến sức khỏe

Cảm giác khó chịu

Đứng một chỗ trong hơn 30 phút dẫn đến cảm giác khó chịu. Thậm chí là đau toàn thân ở các khớp và mô liên kết trong cơ thể bạn. Thay vì cố gắng đứng yên tại bàn làm việc, hãy chuyển trọng lượng của bạn vài phút một lần và để cơ thể di chuyển và lắc lư theo tâm trạng của bạn.

Mệt mỏi cơ bắp

Mệt mỏi cơ bắp là một nguy cơ khác khi sử dụng bàn Standing Desk trong môi trường làm việc của bạn. Đứng đòi hỏi phải căng ở chân, hông, bụng và lưng để giữ cho cơ thể của bạn ở đúng vị trí. Nếu không luyện tập, cơ bắp của bạn sẽ nhanh chóng bị mỏi khi bạn đứng hơn 30 phút.

Cơ bắp hoạt động không hiệu quả
Cơ bắp hoạt động không hiệu quả

Nếu bạn mới bắt đầu với một chiếc bàn đứng. Hãy ngồi trong 20 phút và sau đó đứng trong 5 phút. Tăng dần thời gian đứng của bạn lên không quá 30 phút mỗi giờ.

Sưng chi dưới

Khi bạn đứng, hệ thống tuần hoàn của bạn phải làm việc chống lại trọng lực khó hơn một chút so với khi bạn ngồi. Và với thời gian đứng lâu, cơ thể của bạn sẽ không hoạt động hiệu quả như bình thường.

Hiệu quả giảm này dẫn đến máu đọng lại ở mắt cá chân và bắp chân của bạn. Điều này sẽ dẫn đến việc sưng và đau ở những bộ phận tương tự trên cơ thể.

Suy giảm thời gian phản ứng và trạng thái tinh thần

Rủi ro của việc đứng quá nhiều không chỉ về mặt thể chất. Bởi vì cơ thể của bạn đang sử dụng nhiều nguồn lực hơn để giữ cho mình đứng thẳng và cố định. Theo thời gian, nó đưa ít chất dinh dưỡng hơn và ít máu hơn đến não của bạn.

Giảm sút tinh thần

Sự phân bổ năng lượng này cho các cơ thay vì não dẫn đến sự suy giảm thời gian phản ứng và trạng thái tinh thần tổng thể. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là sự xuống cấp này xảy ra sau vài giờ đứng yên một chỗ mà không di chuyển. Nó không xảy ra ngay lập tức.

Để tìm hiểu thêm về những ưu điểm Standing Desk cũng như không gian làm việc hãy truy cập vào website: Smartdesks.com.vn ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất.

Xem thêm tại

Smartdesk Studio – chiết khấu giảm giá 35-40% cao nhất thị trường

Standing desk – chiết khấu giảm giá 35-40% cao nhất thị trường

Smart desk – chiết khấu giảm giá 35-40% cao nhất thị trường

Báo giá Hafele 2021

Báo giá Hafele 2021

039.00.267Vít M6/9mm
039.32.050Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.679
039.33.266Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.599
100.56.003 
101.56.401Tay nắm mạ crôm lỗ khoan 96mm
101.69.601Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm
101.69.60101Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm
101.91.602Tay nắm mạ nickel lỗ khoan 128mm
103.84.403Tay nắm CC96, màu crôm mờ
104.23.600Tay nắm bầu dẹp, mạ nickel
107.18.003Tay nắm CC128, màu SS
107.18.603Tay nắm CC128, màu nickel mờ
108.94.902 
110.72.904Tay nắm nhôm CC128mm
110.73.904Tay nắm nhôm tâm lỗ khoan 128mm
110.74.905 
110.75.903Tay nắm CC160 x 180, màu bạc
120.17.86401Tay nắm đồng cổ 48mm
121.19.103Quả nắm đồng cổ 35mm
122.31.100Quả nắm đồng + Đế hoa văn
122.31.150Quả nắm đồng + Đế hoa văn
122.34.100Tay nắm màu đồng cổ
122.34.510Tay nắm đồng cổ 53mm
122.35.100Quả nắm đồng cổ 32x19mm
122.36.500Tay nắm đồng cổ 32x21mm
123.32.510Tay nắm đồng cổ CC 64mm
123.74.103Tay nắm đồng cổ L=128mm
126.15.900Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.20.905Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.21.902Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=21
126.22.909Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=30
126.27.904Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.36.900Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.37.900Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.37.990Bát lắp đặt tay nắm 126.37.900 và 126.36.900
126.37.996Nắp chụp cho tay nắm nhôm 126.36.900
126.37.997Nắp chụp bên trái cho tay nắm nhôm 126.37.900
126.37.998Nắp chụp bên phải cho tay nắm nhôm 126.37.900
135.48.402Quả nắm chấm mạ nickel
135.48.40201Quả nắm chấm dẹt, mạ nickel
151.11.903 
151.22.400Tay nắm âm CC128 x 172mm
151.76.901Tay nắm âm CC96mm, màu bạc
151.76.902Tay nắm âm CC128mm, màu bạc
151.76.904Tay nắm âm CC192mm, màu bạc
151.96.201 
196.87.360Quả nắm gỗ + kim loại mạ Nickel
210.11.001Chìa Master key 1
210.11.003Chìa Master key 3
210.11.090Chìa rút ruột khóa
210.40.600Ruột khóa symo 3000
210.41.611Ruột khóa symo 3000
210.41.613Ruột khóa symo 3000
210.57.090Chìa khóa tháo ruột khóa
210.57.600Ruột khóa symo 3000, KC1-1200
225.02.600Vỏ khóa tủ quần áo và phụ kiện
232.05.620Khóa vuông 22mm
232.05.680Khóa vuông 32mm
232.24.600Khóa cửa trượt
232.26.621Vỏ khóa vuông 22mm, symo 3000
232.26.651Vỏ khóa vuông 26mm, symo 3000
232.31.600Vỏ khóa vuông, dài 22mm
232.31.610Vỏ khóa vuông, dài 26mm
233.40.712Kẹp kính cho khóa cửa kính đôi
233.42.601Vỏ khóa cửa kính symo 3000
233.59.600Khóa cửa kính đơn
233.59.700Khóa cửa kính 2 cánh
234.31.600Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000
234.35.600Khóa 3 ngăn và phụ kiện
234.36.600Khóa nhấn
234.63.600Vỏ khóa nhấn symo 3000
234.65.601Vỏ khóa nhấn symo 3000
234.98.611Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000
235.15.600Khóa gạt 22mm
235.16.600Khóa gạt 16mm
235.16.610Khóa gạt 20mm
235.16.620Khóa gạt 25mm
235.16.630Khóa gạt 30mm
235.88.621Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000
235.94.620Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000
237.65.002Thanh nhôm 600mm và phụ kiện cho khóa 3 ngăn
245.17.500Nêm nhấn cho bản lề bật thường
245.17.502Đế nêm nhấn
245.67.320Nam châm chặn cửa đôi
246.26.793Bát cho nam châm chặn cửa
262.17.318Đầu vít liên kết màu đen 12mm
262.17.710Đầu ốc cam 12 cho gỗ dày 12mm
262.26.573Đầu vít liên kết màu đen 15mm
262.26.573Đầu vít liên kết 15/16mm (loại mới)
262.26.611Đầu vít liên kết 15/16mm
262.26.648Đầu vít liên kết 15/18mm
262.26.817Đầu vít liên kết màu đen 15mm
262.27.921Vít liên kết trực tiếp 24mm
262.28.571Vít liên kết trực tiếp 34mm
262.28.574Đầu vít liên kết 15/18mm
262.28.599Vít liên kết sử dụng nút nhựa 34mm
262.28.615Thân ốc cam xi kẽm vàng 6x34mm
262.28.624Vít liên kết trực tiếp 34mm
262.28.679Thân vít liên kết trực tiếp 5x34mm
262.28.786Thân ốc cam 7x68mm
262.47.021Bás nối tủ Modular 13mm
262.47.978Vít bắt Modular 5.2×12.5mm
262.87.013Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, màu kẽm
262.87.190Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu nâu
262.87.390Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu đen
262.87.490Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu beige
262.87.703Đầu ốc LK lớn 35 đầu lục giác 6, mạ nickel
262.87.713Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, mạ nickel
262.87.790Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu trắng
262.87.901Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 35
262.87.902Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 55
262.87.911Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 35
262.87.912Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 55
264.42.291Vít SW4 7x70mm
264.43.091Vít cấy (confirmat screw) 7x38mm
264.43.190Vít cấy (confirmat screw) 7x50mm
267.82.23001Chốt gỗ ø8x30mm
267.82.36001Chốt gỗ ø10x60mm
271.03.530Bás giường dài 130mm
271.91.114Giường xếp 900x2000mm (không nệm)
271.91.212Giường xếp 900x2000mm điều khiển từ xa (không nệm)
281.41.906Chốt đỡ kệ ø5mm cho kính
282.24.730Bás đỡ kệ kính màu nickel 5mm
282.43.905Chốt đỡ kệ ø5mm
283.63.715Bás kệ bằng nhựa màu trắng 5mm
290.00.700Móc treo tủ bếp, phải
290.00.701Móc treo tủ bếp, trái
290.03.920Bát treo tủ bếp, phải
290.03.921Bát treo tủ bếp, trái
290.08.900Bás đỡ móc treo
291.09.402Bás giữ gương
297.34.003Bas đỡ mặt kính
311.00.500Tay bản lề bật thẳng
311.00.501Tay bản lề bật hơi cong
311.00.502Tay bản lề bật cong
311.10.500Đế cho các loại bản lề bật
311.21.500Tay bản lề bật mini, thẳng
311.21.501Tay bản lề bật mini, hơi cong
311.21.502Tay bản lề bật mini, cong
311.31.500Đế cho bản lề bật mini
311.70.57001Đế bản lề bật clip-on, H=0
311.90.500Tay bản lề bật, thẳng
311.90.501Tay bản lề bật, cong vừa
311.90.502Tay bản lề bật, cong nhiều
311.91.500Nắp cho tay bản lề bật
311.98.500Đế cho bản lề bật
313.00.101Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, thẳng
313.00.102Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, hơi cong
313.00.103Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, cong
313.10.504Đế cho bản lề giảm chấn phuộc hơi
316.30.500Tay bản lề bật Metallamat, thẳng
316.30.50001Tay bản lề bật Metallamat không bật, thẳng
316.30.501Tay bản lề bật Metallamat, hơi cong
316.30.50101Tay bản lề bật Metallamat không bật, hơi cong
316.30.502Tay bản lề bật Metallamat, cong
316.30.50201Tay bản lề bật Metallamat không bật, cong
316.31.60001Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, thẳng
316.31.60101Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, hơi cong
316.31.60201Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, cong
316.51.504Đế bản lề Metallamat
316.53.710Nêm giảm chấn cho bản lề Metallamat
317.02.50001Tay bản lề bật mini cho kính, thẳng
317.02.50101Tay bản lề bật mini cho kính, hơi cong
317.02.50201Tay bản lề bật mini cho kính, cong
317.10.41001Nắp tay bản lề kính
318.32.60001Tay bản lề bật 165 thẳng, clip-on
318.32.60101Tay bản lề bật 165 hơi cong, clip-on
318.32.60201Tay bản lề bật 165 cong, clip-on
318.35.50001Tay bản lề bật 90, clip-on
318.90.50001Tay bản lề bật thẳng, clip-on
318.90.50101Tay bản lề bật hơi cong, clip-on
318.90.50201Tay bản lề bật cong, clip-on
329.73.60001Đế bản lề bật clip-on, H=0
329.73.60401Đế bản lề bật clip-on, H=4
341.07.527Bản lề âm cho gỗ dày 19-24mm, màu đồng
343.90.70001Tay bản lề góc, clip-on
356.03.500Nêm nhấn
356.11.54001Econo damping pin (oil)
356.13.500Nêm giảm chấn airmatic
356.13.510Đế cho nêm nhấn/ giảm chấn
356.21.420Nút nhựa chặn cửa
356.29.140Chận cửa nhựa màu nâu
356.29.442Chận cửa nhựa màu beige
361.22.310Bản lề pivot 360, màu đen
372.64.901Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 3-6.5kg
372.64.902Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 6-12kg
372.64.903Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 9-18kg
372.64.904Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 12-24.5kg
372.64.911Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 3-6kg
372.64.912Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 6-11kg
372.64.913Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 9-17kg
372.64.914Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 12-23kg
372.64.921Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg
372.64.922Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 5.5-10kg
372.64.923Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg
372.64.924Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 8-16kg
372.64.931Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 700-780mm, trọng lượng 3.5-5.5kg
372.67.795Bás liên kết cao 16.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung
372.67.796Bás liên kết cao 19.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung
372.67.901Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-550mm, trọng lượng 2-4kg
372.67.902Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 4-8kg
372.67.903Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 5-10kg
372.67.904Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 8-17kg
372.67.983Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 600mm
372.67.985Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 900mm
372.67.987Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 1200mm
372.68.901Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 2-3.5kg
372.68.902Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 3.5-7kg
372.68.903Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 6-11kg
372.68.904Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 8-16kg
372.68.913Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 3.8-10kg
372.68.914Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 6-15kg
372.68.923Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 3.5-10kg
372.68.924Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 6-14.5kg
373.79.70XCùi chỏ đỡ tủ
373.87.902Pit-ton đẩy cánh cửa 60N (6kg)
373.87.903Pit-ton đẩy cánh cửa 80N (8kg)
373.87.904Pit-ton đẩy cánh cửa 100N (10kg)
373.87.905Pit-ton đẩy cánh cửa 120N (12kg)
400.51.322Bộ phụ kiện cửa trượt 2 cánh 70kg
400.51.322Bộ phụ kiện cho cửa trượt 2 cánh, mỗi cánh nặng dưới 70kg
400.51.323Bộ phụ kiện cửa trượt 3 cánh 70kg
400.54.925Ray trượt phía trên dài 2.5m, thép
400.54.925Thanh ray đôi bằng nhôm dài 2.5M
400.55.125Ray định vị dưới dài 2.5m, nhựa nâu
400.55.125Thanh ray nhựa phía dưới mầu xám dài 2.5M
400.58.030Chận cửa cho bộ phụ kiện 3 cánh
400.60.000Bánh xe trượt giữa 2 cánh cửa
404.07.310Bas dẫn hướng bằng nhựa mầu nâu
404.08.446Bánh xe trượt phía dưới bằng nhựa mầu trắng đục cho 1 cánh cửa nặng dưới 25kg
404.09.158Thanh trượt dưới bằng nhựa mầu nâu dài 2M
404.13.100Thanh trượt trên bằng nhựa mầu nâu dài 2M
404.13.920Thanh trượt phía dưới bằng nhựa mầu bạc dài 2M
404.16.911Ray trượt trên và dưới bằng nhôm dài 3M
404.71.920Thanh trượt phía trên bằng nhựa mầu bạc dài 2M
404.72.300Nắp chụp bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen
404.73.300Bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen
404.74.000Chận bánh xe trượt bằng nhựa mầu trắng đục
404.74.310Bas định vị phía dưới mầu đen
407.32.901Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 398mm, cánh nặng tối đa là 20kg
407.32.902Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 475mm, cánh nặng tối đa là 20kg
407.32.910Thanh giằng cho bộ phụ kiện cánh mở ngang Pegaso (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm)
407.32.930Bản lề nối thanh giằng Pegaso với cánh cửa (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm)
408.31.335Ray cho cánh cửa mở và trượt, 350mm
408.31.340Ray cho cánh cửa mở và trượt, 400mm
408.31.345Ray cho cánh cửa mở và trượt, 450mm
408.31.350Ray cho cánh cửa mở và trượt, 500mm
408.31.355Ray cho cánh cửa mở và trượt, 550mm
421.14.745Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 450mm
421.14.750Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 500mm
421.16.930Ray kéo hộc tủ (loại âm) 300mm
421.16.935Ray kéo hộc tủ (loại âm) 350mm
421.16.940Ray kéo hộc tủ (loại âm) 400mm
421.16.945Ray kéo hộc tủ (loại âm) 450mm
421.16.950Ray kéo hộc tủ (loại âm) 500mm
421.16.955Ray kéo hộc tủ (loại âm) 550mm
421.22.835Concealed runner single extension with push 350mm
421.22.840Concealed runner single extension with push 400mm
421.22.845Concealed runner single extension with push 450mm
421.22.850Concealed runner single extension with push 500mm
421.22.855Concealed runner single extension with push 550mm
421.23.850Concealed runner single extension with push 500mm
421.79.70035Ray hộc tủ màu trắng 350mm, 1mm
421.79.70040Ray hộc tủ màu trắng 400mm, 1mm
421.79.70045Ray hộc tủ màu trắng 450mm, 1mm
421.79.70050Ray hộc tủ màu trắng 500mm, 1mm
421.97.320Mâm xoay cho TV 40kg, 320×320
422.25.454Ray bi 3 tầng dài 450mm
422.41.8201 cặp
422.82.930Ray bi 3 tầng dài 300mm
422.82.935Ray bi 3 tầng dài 350mm
422.82.940Ray bi 3 tầng dài 400mm
422.82.945Ray bi 3 tầng dài 450mm
422.82.950Ray bi 3 tầng dài 500mm
422.82.955Ray bi 3 tầng dài 550mm
422.82.960Ray bi 3 tầng dài 600mm
423.17.730Ray hộc tủ màu trắng loại I, 300mm
423.17.735Ray hộc tủ màu trắng loại I, 350mm
423.17.740Ray hộc tủ màu trắng loại I, 400mm
423.17.745Ray hộc tủ màu trắng loại I, 450mm
423.17.750Ray hộc tủ màu trắng loại I, 500mm
423.17.755Ray hộc tủ màu trắng loại I, 550mm
423.17.760Ray hộc tủ màu trắng loại I, 600mm
423.37.330Ray hộc tủ màu đen 300mm
423.37.335Ray hộc tủ màu đen 350mm
423.37.730Ray hộc tủ màu trắng 300mm
423.37.735Ray hộc tủ màu trắng 350mm
423.37.740Ray hộc tủ màu trắng 400mm
423.37.745Ray hộc tủ màu trắng 450mm
423.37.750Ray hộc tủ màu trắng 500mm
423.57.546Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 450mm
423.57.551Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 500mm
423.71.45001Ray hộc tủ màu trắng 500mm
432.16.930Ball bearing runners full extension with soft closing 300mm
432.16.935Ball bearing runners full extension with soft closing 350mm
432.16.940Ball bearing runners full extension with soft closing 400mm
432.16.945Ball bearing runners full extension with soft closing 450mm
432.16.950Ball bearing runners full extension with soft closing 500mm
432.16.955Ball bearing runners full extension with soft closing 550mm
500.30.042Máy hút khói (than hoạt tính) ngang 600mm, 3 tốc độ, hút 630m3/h
500.30.153Cooker hook C1 L900mm 2x40W SS finished, 650m3/H
500.30.198Cooker hook LUCE L900 2x20W SS finished, 950m3/H
500.30.208Cooker hook QUADRA L900 2x20W Glass SS finished, 950m3/H
500.30.711Cooker hook ISOLA MIRAGE L900 4x10W SS finished, 950m3/H
500.30.753Cooker hook MIRAGE L900 2x20W SS finished, 950m3/H
500.31.321Bếp điện âm 4 lò mặt kính pha lê kích thước W580xD510xH48mm
500.31.330Bếp điện âm 2 lò mặt kính phủ sứ kích thước W290xD510xH48mm
502.05.582Thùng chứa bằng nhựa màu xám 30 lít
502.05.706Thùng chứa kéo nghiêng bằng nhựa màu xám 30 lít
502.12.023Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 15 lít
502.12.998Thùng chứa bằng nhựa 15 lít
502.14.022Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 13 lít
502.23.062Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 20 lít
502.23.964Thùng chứa thép xi kẽm 20 lít
502.75.502Thùng rác kéo ra nhựa xám 18 lít
502.75.572Thùng chứa bằng nhựa xám 18 lít
502.94.000Thùng rác âm inox 310/11lít
505.15.200Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.201Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.210Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø50
505.15.211Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø51
505.15.400Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.401Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.410Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø52
505.15.411Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø53
505.15.600Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.601Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.610Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø54
505.15.611Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø55
510.06.550Giá treo khăn 3 nhánh
510.37.239Giá treo khăn 3 nhánh
510.50.935Giá treo khăn 3 nhánh
521.55.200 
521.55.310 
521.60.612Thanh máng giá treo dài 1200mm
521.61.200Móc treo 1 tầng
521.61.201Giá treo khăn
521.61.210Giá giữ cuộn giấy và bao xốp 3 tầng
521.61.220Khay treo 1 tầng
521.61.225Khay treo 2 tầng
521.61.232Giá treo máng chén đĩa
521.61.235Giá treo 1 lon inox
521.61.236Giá treo 3 lon inox
521.61.237Giá treo máng chén đĩa có 1 lon inox
522.51.223 
522.51.242 
522.54.204Thanh inox treo phụ kiện dài 1.2m
522.54.99001Bás đỡ thanh inox
522.55.200Rổ treo 2 tầng
522.55.20001Rổ treo 2 tầng
522.55.210Rổ treo góc 2 tầng
522.55.211Rổ treo góc 2 tầng
522.55.220Rổ treo 2 tầng
522.55.230Lon inox có giá treo
522.55.240Rổ treo đũa mini
522.55.250Khay treo chén đĩa
522.55.25001Khay treo chén đĩa
522.55.26001Móc chữ S
536.06.015Bếp ga âm 3 lò mặt kính cường lực kích thước W780xD450mm
536.06.030Bếp ga âm 2 lò mặt kính cường lực kích thước W300xD510mm
536.06.040Bếp ga âm 2 lò mặt bằng inox mờ kích thước W298xD509mm
536.06.071Bếp ga âm 4 lò mặt bằng inox mờ kích thước W590xD510mm
536.06.123Bếp ga âm 3 lò mặt bằng inox mờ kích thước W730xD510mm
538.15.402Tủ lạnh 40 lít
538.16.007Bát nối cánh tủ lạnh với cánh cửa tủ
541.33.200Thanh giữ mâm xoay Le Mans cao 600-750mm
541.33.245Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên trái
541.33.246Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên phải
542.08.245Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên phải
542.08.246Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên trái
542.33.275Mâm xoay 1/2 cho hộc tủ ngang 900mm
542.34.280Mâm xoay 3/4 cho góc tủ ngang 900mm
544.01.084Khay hứng nước 414mm
544.01.087Khay hứng nước 564mm
544.01.088Khay hứng nước 764mm
544.01.089Khay hứng nước 864mm
544.01.204Khay úp đĩa 414mm
544.01.207Khay úp đĩa 564mm
544.01.208Khay úp đĩa 764mm
544.01.209Khay úp đĩa 864mm
544.01.227Khay úp chén 564mm
544.01.228Khay úp chén 764mm
544.01.229Khay úp chén 864mm
544.02.223Bộ khung úp bát đĩa kích thước 562 x 301 mm
545.12.911Giá treo khăn cho hộc tủ rộng 150mm
545.12.911 (chưa coù haøng)Bộ khung kéo máng khăn 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn
545.12.961Khay kéo 2 tầng cho hộc tủ 150mm
545.12.961 (chöa coù haøng)Bộ khung kéo rổ 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn
545.12.990Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 150mm
546.16.253Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên phải
546.16.254Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên trái
546.35.299Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 300mm
546.39.2432 rổ dáy mặt lưới cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA, hộc tủ rộng 30mm
546.39.996Khung và ray trượt cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA
546.69.281Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1200-1400mm, không gồm rổ máng
546.69.284Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1800-2000mm, không gồm rổ máng
546.75.213Rổ máng cho bộ khung rổ kéo
546.75.244Rổ máng có đế nhựa cho bộ khung rổ kéo
546.93.24601Econo swing out pantry for cabinet height 1900-2100mm, width 420mm
546.93.24602Econo swing out pantry for cabinet height 1150-1450mm, width 420mm
546.93.290Single Gourmet pantry for cabinet height 1959-2359mm, width 500mm
547.21.825Bộ khung kéo có 5 rổ HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm
547.21.82999Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu SaphirChrome
547.21.86999Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu Premea White Chrome
547.21.89999Bộ khung kéo HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm
547.27.205Bộ khung cánh mở có 10 rổ DUSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W450xH1900-2150mm
547.32.204Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140
547.32.207Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140
547.32.20701Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140
547.32.209Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140
547.32.214Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.21401Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.217Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.219Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.90.310Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu than
547.90.510Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu xám
547.90.704Miếng nhựa lót hộc tủ bếp có thể giữa nước 6 lít/M2 kích thước 200x580mm
547.90.710Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng
547.90.790Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng
547.90.990Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu bạc
548.01.213Rổ kéo
548.14.205Bộ khung kéo 3 tầng
553.14.146Bộ ray hộp Classic nhấn 500mm
553.14.256Bọ ray hộp Classic giảm chấn 500mm
553.17.146Bộ ray hộp Delux nhấn 500mm
553.17.256Bộ ray hộp Delux giảm chấn 500mm
554.71.505Ray hộp dài 450, cao 86mm màu xám, mở 3/4
554.71.506Ray hộp dài 500, cao 86mm màu xám, mở 3/4
554.71.705Ray hộp dài 450, cao 86mm màu trắng, mở 3/4
554.72.505Ray hộp dài 450, cao 118mm màu xám, mở 3/4
554.72.506Ray hộp dài 500, cao 118mm màu xám, mở 3/4
554.72.705Ray hộp dài 450, cao 118mm màu trắng, mở 3/4
554.73.505Ray hộp dài 450, cao 150mm màu xám, mở 3/4
554.73.506Ray hộp dài 500, cao 150mm màu xám, mở 3/4
554.73.705Ray hộp dài 450, cao 150mm màu trắng, mở 3/4
554.76.505Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 450mm
554.76.580Bás đỡ thanh viền màu xám
554.76.705Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu trắng, dài 450mm
554.76.906Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 500mm
555.24.50001Khay chia Inox 103mm (A)
555.24.50101Khay chia Inox 280mm (B)
555.24.50201Khay chia Inox 105mm ©
555.24.50301Khay chia Inox 202mm (D)
555.24.50401Khay chia Inox 291mm (E)
555.24.50601Khay chia Inox 297mm (G)
556.38.012Khay chia Inox 103mm (A)
556.38.022Khay chia Inox 105mm ©
556.38.032Khay chia Inox 200mm (F)
556.38.032Khay chia Inox 200mm (F)
556.38.042Khay chia Inox 202mm (D)
556.38.052Khay chia Inox 280mm (B)
556.38.062Khay chia Inox 291mm (E)
556.38.072Khay chia Inox 297mm (G)
556.53.530Khay chia nhựa cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A)
556.53.540Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 400mm (B)
556.53.545Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 450mm (C)
556.53.550Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 500mm (D)
556.53.560Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 600mm (E)
556.53.580Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 800mm (F)
556.53.590Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 900mm (G)
556.53.600Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 1000mm (H)
556.62.685Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 350mm (B)
556.62.701Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A)
556.81.572Hệ thống vách chia hộc tủ
557.76.589Thanh viền ngang dài 1m, màu xám
557.99.100Synchronization rail for touch latch Nova Pro length 1080m, Alu (sử dụng cho hộc tủ ngang dài hơn 900mm)
557.99.101Lever for synchronization rail
565.85.00101Tetragon 170 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00199 + 565.85.99903)
565.85.00301Tetragon 400 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00399 + 565.85.99903)
565.85.00401Tetragon 500 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00499 + 565.85.99903)
565.85.00501Tetragon 550 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00599 + 565.85.99903)
565.85.10101Titan 860 1B Sink (goàm 565.85.10199 + 565.85.99901 + 565.85.99903)
565.85.10201Titan 1160 1B Sink (goàm 565.85.10299 + 565.85.99901 + 565.99903)
565.85.20201Amaltia 860 2B Sink (gồm 565.85.20299 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905)
565.85.20301Amaltia 1000 1 1/2B 1D Sink (goàm 565.85.20399 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99904)
565.85.20401Amaltia 1160 2B 1D Sink (goàm 565.85.20499 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99905)
565.85.30101Amaltia Plus 860 2 Sink (gồm 565.85.30199 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905)
565.85.30201Amaltia Plus 1000 1B 1D Sink (goàm 565.85.30299 + 565.85.99901 + 565.85.99903)
565.85.40101Tetra granite white 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860×500)
565.85.40102Tetra granite beige 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)
565.85.40201Tetra granite white 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)
565.85.40202Tetra granite beige 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)
565.85.80101Maestro kitchen tap chrome
565.85.80201Quadro kitchen tap chrome
565.85.80301Verseto kitchen tap chrome
565.85.80401Armonica kitchen tap chrome
565.85.80601Mazore kitchen tap chrome
565.85.80701Accendo kitchen tap chrome
565.85.80801Allegra kitchen tap chrome
565.85.81001Viva kitchen tap chrome
565.85.99901Waste valve with overflow
565.85.99902Waste valve without overflow
565.85.99903Siphon for sink with 1 bowl
565.85.99904Siphon for sink with 1 1/2 bowls
565.85.99905Siphon for sink with 2 bowls
566.13.020ONO Tap lever mixer
566.13.040ONO Tap lever mixer with pull out Spray
566.13.060ONO Tap lever mixer with pull out Aerator
566.13.080LUNA Tap lever mixer with pull out spray
566.13.081LUNA Tap lever mixer
566.14.060EVE Tap with LED in Stainless Steel
566.14.260EVE Tap with LED in polished chrome
566.15.090PRIMO Soap Dispenser Chrome
635.24.273Chân bàn Rondella ø60x720mm, chrome bóng
637.45.308Chân nhựa đen 80mm cho tủ bếp
637.45.326Chân nhựa đen 100mm cho tủ bếp
637.45.344Chân nhựa đen 120mm cho tủ bếp
637.45.371Chân nhựa đen 150mm cho tủ bếp
637.45.906Bás càng cua chân nhựa đen
642.47.510Bộ phụ kiện xếp mặt bàn dày 22mm
801.21.936Thanh nhôm treo quần áo
803.33.990Bás đỡ thanh nhôm
805.20.301Bộ treo quần áo điện tử 830-1150mm
805.21.410Bộ treo quần áo màu beige, ngang 680-980mm
805.21.901Bộ treo quần áo màu beige, ngang 761-1142mm
805.43.200Thanh móc quần áo
805.45.204Phụ kiện treo quần (10 nhánh)
805.45.210Phụ kiện treo quần (3 nhánh)
805.46.201Phụ kiện treo quần (7 nhánh)
805.47.200Rổ đựng ví
805.83.201 
805.83.205 
805.93.960 
807.23.933Phụ kiện treo khăn và quần
807.25.930Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen
807.25.935Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen
807.41.206Phụ kiện treo cravat (19 nhánh)
807.41.210Phụ kiện treo cravat (14 nhánh)
807.41.211Phụ kiện treo cravat và thắt lưng
807.45.220 
820.15.405Chuôi đèn
820.17.310Công tắc cảm ứng
820.22.110Công tắc cho chuôi đèn
825.55.016Transformer for halogen light
825.55.016Transformer cho đèn Halogen
828.14.911Đèn Halogen
828.14.911Đèn Halogen hình tròn
828.15.002Đèn Halogen hình tam giác
828.16.002Đèn Halogen hình tam giác
842.58.000 
892.14.253Phụ kiện tủ giầy dép, màu nhôm
892.14.453Phụ kiện tủ giầy dép, màu beige
900.00.16901Chốt WC (xanh & đỏ)
900.00.58002Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box
900.00.58003Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box
900.00.662Thân khóa, passage BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box
900.03.00201Roller catch
900.09.695Bát chêm thân khóa
900.09.77001Strike plate for nightlatch
900.16.603Nắp chốt âm
900.99.769Hafele thumbturn cylinder for WC 63mm
902.92.15101Tay nắm cửa đi
902.92.22001 or 903.99.144Tay nắm L vuông
902.92.23001Tay nắm L cong
902.92.24001Tay nắm chữ D
902.92.37001Tay nắm
902.92.49001Tay nắm
902.92.65101Tay nắm
903.00.070Pull handle SS, CC450mm
903.00.090Pull handle SS, CC450/600mm
903.00.160Pull handle SS, CC450/625mm
903.00.170Pull handle SS, CC450mm
903.00.603H pull handle ø30x300mm, SS
903.00.604H pull handle ø30x400mm, SS
903.00.606H pull handle ø30x600mm, SS
903.00.612H pull handle ø30x1200mm, SS
903.00.616H pull handle ø30x1600mm, SS
903.00.620H pull handle ø30x2000mm, SS
903.05.860Pull handle SS, CC450mm
903.52.900Nắp ruột khóa, satin SS
903.52.90002Nắp ruột khóa hình oval, satin SS
903.99.10601Tay nắm cửa đi
903.99.722Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette
903.99.723Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette
903.99.724Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette
905.80.007Tay nắm nhôm cho cửa khung sắt/nhôm
909.00.926Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M8
909.00.942Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M6
910.11.003Recess sliding door oval-shape handle in SS
911.02.053Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.05301Thân khóa sashlock, BS50/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.065Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.153Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.165Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box
911.07.119Thân khóa, sash lock BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box
911.16.769SS recess cup handle
911.22.27001Thân khóa deadbotl, BS20 SS, không có strike plate
911.22.368Thân khóa deadbotl lock SS, BS 55
911.22.395Khóa cóc (khóa 1 bên dùng chìa)
911.23.270Thân khóa latch lock SS, BS 55
911.26.021Thân khóa cho cửa trượt BS55
911.39.000Strike box for latch & deadbolt
911.39.00XSingle strike box
911.39.31201Strike plate for sashlock
911.39.31203Strike plate/ strike box cho sashlock
911.56.036Panic fire rim device
911.56.037Panic fire rim device with rod (không bao gồm lever handle)
911.56.038Outside lever handle for panic divice
911.59.095Door chain in SS finished
911.59.152Chốt an toàn, chrome bóng
911.62.013Chốt âm cho cửa dài 305mm
911.62.289Chốt an toàn, inox mờ
911.64.022Knob set for communicating room BS70
911.64.215Khóa quả nắm inox mờ BS60mm
911.64.218Khóa quả nắm màu rêu BS60mm
911.64.219Khóa quả nắm toilet inox mờBS60mm
911.64.222Khóa quả nắm toilet màu rêu BS60mm
911.64.223Khóa quả nắm công cộng inox mờ BS60mm
911.64.229Khóa cóc (khóa 2 bên dùng chìa)
911.64.254Knobset heavy duty BS70mm SS, passage
911.64.258Knobset heavy duty BS70mm SS, WC
911.64.266Knobset heavy duty BS70mm SS, entrance
911.64.270Knobset heavy duty BS70mm SS, storeroom
911.64.298Knobset latch BS70 SS with security pin
911.64.302Knobset latch BS70 SS without security pin
911.75.021Thân khóa sashlock SS, BS30/92, không có strike plate/ strike box
916.00.007Hafele double profile cylinder 63mm
916.00.602Hafele half cylinder 42mm
916.01.007Hafele thumbturn cylinder for room 63mm
916.01.01301Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys
916.01.01301Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys
916.09.910Hafele key blank
916.64.307Hafele key blank 6 pins profile cylinder
916.64.307Hafele key blank 6 pins profile cylinder
916.91.040Hafele double cylinder 66mm Econo
916.91.300Hafele thumbturn cylinder 61mm for room Econo
916.91.311Hafele thumbturn cylinder 66mm for room Econo
916.91.340Hafele half cylinder 50mm Econo
916.91.370Hafele thumbturn cylinder 66mm for WC Econo
916.91.400Hafele key blank Econo
916.95.006Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys
916.95.006Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys
916.95.106Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys
916.95.10602Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys
916.95.116Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys
916.95.116Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys
916.95.206Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn
916.95.206Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn
916.95.306Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.306Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.316Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.316Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.31601Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.31601Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn
916.95.32601Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys
916.95.32601Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys
916.95.406Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn
916.95.406Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn
916.95.40601Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn
916.95.40601Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn
916.95.418 Phụ kiện Hafele
916.95.900Hafele key blank 5 pins profile cylinder
916.95.900Hafele key blank 5 pins profile cylinder
916.95.90001Key blank for cylinder 5 pins
916.95.90001Key blank for cylinder 5 pins
916.95.90002Key blank for cylinder 6 pins
916.95.90002Key blank for cylinder 6 pins
921.17.146Bản lề lá 4 bi 127x89x3mm
921.17.X07Bản lề lá 2 bi 102x76x3mm
921.17.X45Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm
926.26.203Bản lề WC bên trái, 102x76x3mm
926.26.303Bản lề WC bên phải, 102x76x3mm
927.01.103Bản lề 2 chiều, inox mờ 22kg
927.01.203Bản lề 2 chiều, inox mờ 27kg
927.01.303Bản lề 2 chiều, inox mờ 40kg
931.84.019Bộ đóng cửa tự động âm (size 3), back-check hold open
931.84.229Cùi chỏ cửa đi, non back-check
931.84.629Cùi chỏ cửa đi size 4, non back-check
931.84.649Cùi chỏ cửa đi size 3, non back-check
931.84.689Cùi chỏ cửa đi size 4, HS 1800, back-check
931.84.929Hold open arm cho cùi chỏ cửa đi 15/16
931.89.029Door closer HS950 for door 45-65kg, standard arm
931.89.039Door closer HS950 for door 45-65kg, hold-open arm
931.89.049Door closer for door 45-65kg, standard arm
931.89.059Door closer for door 45-65kg, Hold-open arm
931.89.069Door closer for door 25-45kg, standard arm
931.99.900Bát hướng cửa
932.84.020Bản lề sàn Hafele + phụ kiện, size 3 (105kg)
932.84.025Bản lề sàn + phụ kiện, size 2 (75kg)
932.84.026Bản lề sàn + phụ kiện, size 4 (150kg)
932.84.900Thanh thép bản lề sàn
932.84.901Bản lề barrel
937.12.10001Chặn cửa
937.41.104Chặn cửa
938.10.400Door stop with hook
938.23.000Magnetic door stop SS. 75mm
940.13.198Parallel arm bracket
940.42.031Bás nhựa đinh hướng
940.42.032Bát định vị kim loại
940.42.041Chận bánh xe trượt 100
940.42.200Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg
940.42.201Thanh nhôm định vị dưới dài 2m
940.44.000Bộ phụ kiện kéo mở 2 cánh cửa 100kg
940.45.202Chặn cửa nam châm
940.60.080Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 10mm
940.60.081Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 12mm
940.60.420Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg
940.60.560Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 40mm, 15.5x68x6000mm
940.60.561Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 60mm, 25.5x68x6000mm
940.60.562Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh kính dày 10-12mm, 15.5x115x6000mm
940.60.563Thanh nhôm lắp cánh kính chết dài 6m
941.02.001Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 100/A
941.02.010Bộ bánh xe cho phụ kiện kẹp kính 10mm & 12mm 100kg (gồm 1 trái + 1 phải)
941.02.011Bánh xe ray trượt 100/A
941.02.014Bánh xe ray trượt 100/B
941.04.041Bộ bản lề pivot cho cửa xếp
941.62.001Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 160kg
941.62.013Bánh xe trượt 160/A
941.62.014Bánh xe trượt 160/B
941.62.042Chận bánh xe trượt 160
941.62.090Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250
941.62.090Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250
941.62.200Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 160kg
942.34.001Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 250kg
942.34.012Bánh xe trượt 250/A
942.34.041Chận bánh xe trượt 250
942.34.200Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 250kg
942.36.012Bánh xe trượt 250/B
943.42.000Bộ phụ kiện cho 2 cánh cửa trượt xếp, 15kg
943.42.001Bộ phụ kiện cho cửa trượt xếp 1 và 1/2
943.42.920Thanh nhôm dài 2m cho cửa trượt xếp 15kg
950.07.605Đệm khí cho cửa, 12x12mm, trong suốt (50m/cuộn)
950.07.711Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu đen (50m/cuộn)
950.07.716Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu xám (50m/cuộn)
950.07.717Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu nâu đậm (50m/cuộn)
950.08.200Chốt âm cho cửa dài 200mm
950.08.300Chốt âm cho cửa dài 300mm
950.08.450Chốt âm cho cửa dài 500mm
950.08.702Chốt âm cho cửa dài 300mm
950.08.704Chốt âm cho cửa dài 150mm
950.10.301Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, màu nâu (25m/cuộn)
950.10.306Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, trong suốt (25m/cuộn)
951.06.371Door viewer 200deg brass-chrome plate matt
952.06.313Chốt an toàn, chrome mờ
959.01.000Door viewer 200deg brass-chrome plate matt
959.01.00001Door viewer 200deg brass-chrome plate matt
981.00.001Kẹp cửa kính dưới, inox bóng
981.00.011Kẹp cửa kính trên, inox bóng
981.00.021Kẹp panel kính trên, inox bóng
981.00.031Kẹp kính hình L, inox bóng
981.00.061Kẹp góc, inox bóng
981.00.071Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng
981.00.080Bát kẹp kính gắn trên khung bao
981.00.111Kẹp kính trên cho tường/kính, inox bóng
981.00.121Kẹp nối 4 cạnh kiếng, inox bóng
981.00.131Kẹp nối 2 cạnh kiếng, inox bóng
981.00.141Kẹp nối 2 cạnh kiếng/tường, inox bóng
981.00.151Kẹp nối 3 cạnh kiếng (2 bên có cửa), inox bóng
981.00.191Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng
981.00.200Thanh nhôm kẹp kính dưới dài 1m, có lỗ khóa
981.00.252Thanh nhôm kẹp kính trên dài 1m
981.00.401Khóa kẹp chân kính, không gồm ruột khóa, inox bóng
981.04.082Bản lề cho cửa kính phòng tắm, kính + tường
981.04.092Bản lề cho cửa kính phòng tắm 90 độ, kính + kính
981.04.102Bản lề cho cửa kính phòng tắm 135 độ, kính + kính
981.04.112Bản lề cho cửa kính phòng tắm 180 độ, kính + kính
987.11.300Bảng chỉ dẫn ” Đẩy”  300x100x1.5mm
987.13.000Bảng đẩy chân cửa 150x960x1.5mm, inox mờ
997.16.42501Tay nắm cho cửa kính phòng tắm
997.16.75202 &
752.1
Tay nắm dài 200mm

Khóa cửa Hafele – chiết khấu giảm giá 35-40% cao nhất thị trường

Khóa cửa Hafele mang lại giải pháp an ninh, thông minh toàn diện cho gia đình và doanh nghiệp của bạn. Đây là một trong những dòng khóa có chất lượng vô cùng tốt. 

Khóa cửa Hafele thường được sử dụng cho các tòa nhà cao cấp hoặc những gia đình, cơ sở cần hệ thống khóa điện tử tiên tiến, bảo mật cao.

Khóa cửa Hafele tốt như thế nào?

Ưu điểm nổi bật của khóa cửa Hafele

  • Dẫn đầu về thương hiệu và chất lượng sản phẩm: Hafele là thương hiệu sản xuất ổ khóa và phụ kiện điện tử, đã ra đời và phát triển gần 100 năm nay. Chính vì vậy, thương hiệu Hafele đủ kinh nghiệm và công nghệ mới nhất để mang tới những sản phẩm chất lượng cao, độ bền tốt cho các khóa cửa gia đình bạn.
  • Thiết kế hiện đại, trang nhã: Hầu hết các dòng Khóa cửa Hafele đều được thiết kế liền khối sang trọng, nhỏ gọn, nhưng vô cùng đẹp mắt. Khoá được sản xuất theo đúng những tiêu chuẩn về kỹ thuật tiên tiến nhất. Những loại khóa Hafele vân tay, ngoài sử dụng dấu vân tay, khóa còn tích hợp thêm tính năng: mở khóa bằng mật mã, bằng thẻ từ hoặc khóa cơ..
  • Chất liệu cao cấp mang đến tuổi thọ cao: Khoá được cấu tạo từ hợp kim không gỉ nên bạn có thể yên tâm về tuổi thọ và độ bền của nó.
  • Công nghệ của khóa cửa Hafele dẫn đầu về tính năng thông minh vượt trội: Khi dùng khóa cửa Hafele, bạn sẽ cảm nhận được sự êm mượt với các thao tác mở hoặc khóa cửa nhanh chóng. Hafele còn trang bị thêm tính năng khóa kép. Khi bạn kích hoạt tính năng này, bạn sẽ không thể mở được cửa cả 2 chiều bằng vân tay hay mã thẻ, mà bạn chỉ có thể mở cửa bằng chìa khóa cơ. 
  • Tính bảo mật cao nên an toàn tuyệt đối: Khóa cửa Hafele tích hợp nhiều chức năng giúp bảo vệ an ninh và an toàn cho gia đình bạn. Khi sử dụng khóa cửa của hãng Hafele sẽ có thêm những chức năng như chống vân tay giả, vân tay chết, các cảnh báo xâm nhập, cháy nổ, đóng cửa không chặt; hay sẽ có thêm chức năng chống phá mã… 
  • Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Khóa cửa Hafele với thiết kế thông minh giúp dễ dàng lắp đặt và sử dụng, tay nắm đổi chiều linh hoạt.
Khóa cửa Hafele mang lại giải pháp an ninh, thông minh toàn diện cho gia đình

Có nên mua khóa cửa Hafele không?

Khóa cửa Hafele là dòng khóa tốt nhất và được ưa thích hiện nay. Thiết bị với nhiều tính năng tích hợp hiện đại, an toàn sẽ mang lại những trải nghiệm tuyệt vời dành riêng cho bạn. Sản phẩm thuộc dòng khoá vân tay Hafele phổ biến nhất hiện nay là khóa Hafele EL9000.

Khóa cửa Hafele có gia bán linh hoạt theo từng phân khúc của khách hàng: từ tầm trung cho đến cao cấp. Ngoài ra, giá bán còn có sự chênh lệch giữa vị trí và địa điểm giao hàng. 

Theo khảo sát giá thị trường thì khóa cửa Hafele có giá dao động chỉ từ 500.000 đồng đến 20 triệu đồng, phụ thuộc vào từng loại khóa cửa và các tính năng đi kèm. Trong đó, giá khóa cửa Hafele chìa cơ sẽ có chi phí thấp hơn so với giá khóa cửa thông minh: khóa vân tay, khóa thẻ từ, khóa mật mã. 

Các loại khóa cửa Hafele được sử dụng nhiều nhất

1. Khóa cửa Hafele chìa cơ

Khóa cửa Hafele chìa cơ thích hợp dùng cho cửa phòng nhà vệ sinh, phòng ngủ hay thông phòng. Bởi vừa tiết kiệm được chi phí, lại thích hợp về tính năng. Khóa Hafele chìa cơ là dạng tay gạt, tay vặn, hoặc tay nắm… giúp bạn dễ dàng mở cửa trong nhà.

2. Khóa cửa Hafele cảm biến hiện đại

Khóa cửa Hafele cảm biến hiện đại là dòng khóa cửa thông minh. Một số loại phổ biến nhất là khóa thẻ từ, khóa mật mã, khóa vân tay. Mỗi loại khóa sẽ có những ưu điểm riêng, phụ thuộc vào nhu cầu của gia đình để lựa chọn sao cho phù hợp nhất.

Một số sản phẩm khóa cửa Hafele vân tay đang được ưa chuộng: Khóa Hafele EL7700, Khóa Hafele EL8000, Khóa Hafele EL9000

3. Phụ kiện khóa cửa Hafele 

Khóa cửa Hafele bao gồm các bộ phận chính như: thân khóa, lõi khóa (ruột khóa), còn bao gồm cả các phụ kiện đi kèm theo để hoàn thiện trọn bộ một bộ khóa cửa như: tay nắm, bản lề. 

Ruột khóa cửa Hafele có 3 màu chủ yếu để bạn lựa chọn: vàng, đen, inox. Lúc này bạn phụ thuộc vào không gian lắp đặt khóa và thân khóa để lựa chọn cho phù hợp.\

Khóa cửa gỗ Hafele và những lưu ý khi lựa chọn

Nên mua khóa cửa Hafele ở đâu để đảm bảo an toàn cao, giá rẻ nhất

Tùy vào từng nhu cầu, không gian ngôi nhà, công ty mà bạn lựa chọn những mẫu khóa cửa Hafele cho phù hợp. Đối với từng mục đích sử dụng ổ khóa khác nhau, không gian khác nhau, chất liệu cửa mà ta sẽ có những sự lựa chọn về ổ khóa sao cho phù hợp với tính năng và giá tiền. 

Thời gian gần đây, thường các hộ gia đình và công ty có xu hướng lựa chọn ổ khóa cửa chính là ổ khóa thông minh. Bởi khóa cửa Hafele thông minh tích hợp nhiều tính năng và độ bảo mật cao, chống trộm cắp. 

Để đảm bảo về chất lượng cũng như giá cả, các bạn có thể tham khảo qua cửa hàng Khóa Cửa Hafele Vecto-shop.com. Vì vậy, hãy liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn chính xác mẫu khóa cửa thích hợp, bảo mật cao theo đúng yêu cầu của chính bạn.

Ray bi Hafele – chiết khấu giảm giá 35-40% cao nhất thị trường

Ray bi Hafele là dòng sản phẩm phổ biến nhất hiện nay cho hệ thống ngăn kéo tủ bếp. Dòng ray bi của Hafele mang đến sự tiện lợi cao vì có chốt khóa có bas giữ tại vị trí đóng của ray nên dễ dàng tháo lắp.

Hafele cung cấp các phiên bản ray bi mở toàn phần khác nhau cho từng nhu cầu sử dụng như: ray bi 3 tầng Hafele, ray trượt giảm chấn Hafele, ray bi nhấn mở Hafele.

Tại sao nên sử dụng ray bi Hafele

Các nội thất trong nhà nếu được kết nối và lắp ráp với các phụ kiện đi kèm chất lượng, đúng cách sẽ giúp sẽ giúp tuổi thọ kém dài. Nhất là những phụ kiện như ray bi, thanh nâng cho cánh tủ hay bản lề cửa…; bởi đây là những vị trí chịu sự tác động trực tiếp từ các thao tác sử dụng sản phẩm của con người chúng ta.

Nếu như các loại phụ kiện đi kèm không chất lượng, không đảm bảo được độ bền ổn định cho mọi hoạt động của những sản phẩm nội thất hệ thống tủ, thì sẽ rất dễ gây ra các sự cố hỏng hóc do sử dụng thường xuyên, thì việc thay mới phụ kiện là bắt buộc, tuy nhiên đây lại là việc không dễ dàng gì và sẽ gây mất thẩm mỹ cho toàn bộ diện mạo của tủ cũng như sự vận hành tủ sẽ không còn trơn tru và nhẹ nhàng như lúc ban đầu nữa.

Vì vậy sử dụng ray bi Hafele ngay từ đầu sẽ giúp việc đóng mở cửa tủ dễ dàng hơn, tăng tuổi thọ cửa và tiết kiệm chi phí tối đa nhất.

Ray bi của Hafele mang đến sự tiện lợi cao vì có chốt khóa có bas

Chức năng – lợi ích của ray bi Hafele

Ray bi hay còn được gọi ray trượt chính là một trong những loại phụ kiện phổ biến và thông dụng nhất, dùng cho các sản phẩm nội thất như kệ ti vi, tủ quần áo hay các hộc kéo tủ bếp. Ray bi là thiết bị không thể thiếu nếu chúng ta muốn lắp ráp một hệ thống cửa tủ kéo hoàn hảo, nhất là những loại ray bi Hafele giảm chấn có thể đảm bảo hoạt động êm ái của thiết bị. 

Ray bi có quá nhiều công dụng cho nên ngày nay nó được sử dụng rộng rãi trong các phụ kiện tủ bếp nhất là thương hiệu Hafele. Ray bi Hafele là loại ray được sử phổ biến nhất hiện nay. Ứng dụng ray bi vào đời sống giúp hoạt động đóng mở cửa được dễ dàng hơn mà còn là một loại phụ kiện thiết yếu ẩn đằng sau những mẫu thiết kế nội thất đẳng cấp, duyên dáng, làm nổi bật không gian nhà bạn mà ít ai nghĩ đến sự hiện diện của nó.

Cũng giống như các ray trượt thông thường, nhưng ray bi Hafele còn được tích hợp thêm bộ phận piston giảm chấn ngay sau thanh ray, giúp ngăn kéo di chuyển nhẹ nhàng, êm ái mà không gây ra tiếng ồn khi bạn lỡ tay đóng quá mạnh.

Trọng lượng của chiếc ray bi Hafele khá lớn, bởi vây tăng thêm tuổi thọ cao cho đồ đạc nhà bạn và giúp bạn có không gian gọn gàng, ngăn nắp, thể hiện được phong cách gọn gàng, nhẹ nhàng của không gian sống cũng như không gian bếp nhà bạn.

Ray bi Hafele đa dạng chủng loại cho mọi ngăn kéo tủ

Dòng sản phẩm ray trượt Hafele được thiết kế và sản xuất đảm bảo độ bền, khả năng vận hành êm ái với các tính năng tiên tiến như giảm chấn, nhấn mở…  Vecto-shop.com giới thiệu đến bạn bộ sưu tập sản phẩm ray Hafele chất lượng cao, giá bán cạnh tranh nhất!

Ray bi Hafele 3 tầng, mở toàn phần

Ray bi Hafele là dòng thiết bị phổ biến nhất hiện nay cho hệ thống ngăn cửa kéo. Ray bi Hafele 3 tầng mở toàn phần đa dạng chiều dài thanh ray cho nhiều kích cỡ chiều sâu của hộc tủ, từ 250mm đến 600mm. 

Ray trượt Hafele bằng 2 dãy bi.

Ray trượt hộc tủ Hafele được làm bằng các nguyên vật liệu thép không rỉ, hoàn thiện mạ kẽm màu sáng hoặc sơn đen. Dòng ray bi Hafele còn có thể dễ dàng tháo rời ví có bộ chốt khóa có bas giữ tại vị trí đóng của ray nên rất tiện khi sử dụng.

Hafele hiện nay đang cung cấp các phiên bản ray bi có độ mở khác nhau cho từng nhu cầu sử dụng như: ray bi 3 tầng Hafele, ray trượt giảm chấn Hafele, ray bi nhấn mở Hafele.

Ray bi Hafele tăng độ thẩm mỹ cho sản phẩm nội thất

Ray bánh xe Hafele cho ngăn tủ tải trọng nhẹ

Ray trượt bằng bánh xe cho ngăn kéo tủ tải trọng không quá nặng. Cơ cấu thanh ray bi Hafele mở 3/4 với đường dẫn ở 1 bên ray giúp ray trượt mượt mà, mở cửa dễ dàng. Ray đơn Hafele được làm bằng thép không gỉ, hoàn thiện màu trắng nên tính thẩm mỹ cao.

Ray bi Hafele tăng độ thẩm mỹ cho sản phẩm nội thất

Ray bi Hafele được thiết kế lắp âm tải trọng cao sẽ tăng độ thẩm mỹ cho sản phẩm nội thất của bạn. Bên cạnh đó, với khả năng chịu được tải trọng lớn và vận hành trơn tru, êm ái cũng là ưu điểm khiến dòng sản phẩm này rất được ưa chuộng.

Kích thước thanh ray được thiết kế từ 300mm lên đến 550mm, ray bi đáp ứng khả năng tương thích cho các chiều sâu ngăn tủ kéo khác nhau.

Ray trượt ngăn kéo Hafele này có các phiên bản mở khác nhau, phụ thuộc vào nhu cầu của người sử dụng. Có thể mở toàn phần hoặc mở 3/4 (1 phần ngăn tủ không mở hoàn toàn ra ngoài), tích hợp thêm chức năng giảm chấn giúp đóng mở êm ái và nhẹ nhàng.

Ray bi Hafele cao cấp, hiện đại và thẩm mỹ cho ngăn nội thất

Dòng sản phẩm ray bi cao cấp Hafele đa dạng bề mặt hoàn thiện, vật liệu cao cấp, bền bỉ mang lại nhiều lựa chọn phù hợp với ý tưởng thiết kế ngăn tủ bếp nhà bạn.

Bên cạnh chức năng giảm chấn đóng êm Blumotion, ray bi Hafele còn có thể tích hợp công nghệ chuyển động tiên tiến như: nhấn mở Tip-on và cơ cấu vận hành bằng điện Servo-drive. Chính vì vậy, việc mở ngăn tủ bếp trở nên dễ dàng hơn, thuận lợi hơn chỉ với cái chạm nhẹ.

Thiết kế thanh ray bi Hafele dạng hộp cũng vô cùng cuốn hút và cao cấp với bề mặt hoàn thiện sang trọng, màu sắc đa dạng. Vật liệu cao cấp thép không gỉ đồng nhất hoặc kết hợp kính và kim loại sẽ mang lại nhiều ý tưởng thiết kế cho bạn.

Mua các phụ kiện tủ bếp có gắn ray bi Hafele ở đâu tốt nhất

Với những gì mà bài viết vừa chia sẻ chắc bạn đã biết tầm quan trọng của ray bi Hafele đối với phụ kiện tủ bếp rồi chứ? Nếu cần mua các dòng sản phẩm tủ bếp thật chất lượng hãy liên hệ với chúng tôi – showroom Bếp vecto-shop.com. 

Đến vecto-shop.com, bạn sẽ được tận hưởng những phút giây mua sắm các phụ kiện tủ bếp thật lý thú và hưởng những chương trình ưu đãi thật hấp dẫn cùng nhiều món quà ấn tượng, thái độ phục vụ của các nhân viên thân thiện, nhiệt tình nên chắc chắn sẽ làm bạn thật sự hài lòng.

Bản lề Hafele inox – chiết khấu giảm giá 35-40% cao nhất thị trường

Bản lề Hafele inox là phụ kiện thông minh được áp dụng vào nhiều đồ dùng có cánh. Bản lề giúp cho việc đóng mở cánh tủ, cánh cửa không gây ra tiếng ồn. Chất liệu bản lề được làm bằng inox 304 sáng bóng, không bị han gỉ, đảm bảo độ bền đẹp tuyệt đối.

Bản lề Hafele inox là thương hiệu nào?

Hafele là thương hiệu đồ phụ kiện nội thất của Đức không còn xa lạ đối với nhiều gia đình. Thương này đã có tuổi đời hơn 100 năm, rất nổi tiếng trên thế giới. Hafele đã gia nhập vào thị trường Việt Nam hơn 10 năm nay, được nhiều khách hàng đánh giá cao. Hafele đã trở thành thương hiệu phụ kiện nội thất được ưa chuộng với hơn 5000 mặt hàng cung ứng ra thị trường. 

Chính vì thế, bạn có thể dễ dàng bắt gặp các thiết bị Hafele, trong đó có bản lề Hafele Hafele inox tại nhiều hộ gia đình, các khách sạn… khi dùng tủ bếp, cửa ra vào, cửa kính cường lực. 

Chất liệu bản lề được làm bằng inox 304 sáng bóng

Bản lề Hafele inox là gì?

Bản lề Hafele inox là một trong những dòng phụ kiện bản lề cửa có chất lượng tốt nhất hiện nay. Đây là một loại phụ kiện cửa với chất liệu cao cấp, có công dụng làm cầu nối cố định các cánh cửa hay cửa sổ hoặc các đối tượng rắn khác. Vì sản phẩm được làm từ chất liệu inox nên mang lại sự sang trọng và độ bền cực cao.

Bản lề Hafele inox 304 tích hợp tính năng giảm chấn, sử dụng phổ biến cho các loại tủ gỗ, tủ bếp cao cấp. Bản lề inox được làm bằng chất liệu inox 304 cao cấp, bộ pitong giảm chấn làm bằng đồng đem lại chất lượng tuyệt vời cho sản phẩm. Bản lề lắp đặt đơn giản, đế bản lề có nút dễ dàng tháo lắp nhanh nên rất tiện lợi khi sử dụng. 

Bản lề Hafele inox được sử dụng rất nhiều cho các loại cửa gỗ hiện nay, nhằm tăng thêm sự bền vững cho mọi thao tác sử dụng của con người chúng ta đối với mỗi bộ cửa. Được biết bản lề inox của thương hiệu Hafele được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt chuẩn tối ưu nên giúp tủ bếp, cánh cửa hoạt động cực kỳ êm ái, nhẹ nhàng.. Có bản lề này tủ bếp, hay cánh cửa khi đóng mở sẽ không hề bị phát ra tiếng động. Ngoài ra còn tránh được các sự cố như vênh, xệ cửa hay cạ nền. Chính vì vậy sẽ giúp mang lại vẻ đẹp hoàn hảo và gia tăng tuổi thọ cho bộ cửa nhà bạn. 

Bản lề Hafele inox là một trong những dòng phụ kiện bản lề cửa có chất lượng tốt nhất hiện nay

Ưu điểm của bản lề Hafele inox

Hiện nay, có rất nhiều các nhà phân phối, bán các phụ kiện nội thất khác nhau, cung cấp các dòng bản lề với xuất xứ đa dạng. Người tiêu dùng khi chọn bản lề thường căn cứ vào một số yếu tố như: chất lượng, giá cả, tuổi thọ. 

Giữa một biển bản lề, tại sao người dân Việt Nam lại ưu tiên chọn bản lề inox Hafele cho kệ tủ bếp của mình? Đó là khi chúng ta phân tích sâu vào các ưu điểm của bản lề Hafele inox.

Thứ nhất: Về giá cả, Bản lề Hafele inox có xuất xứ từ Đức, là dòng sản phẩm trung và cao cấp, giá cả khá đa dạng. Hơn nữa, Đức là một trong những quốc gia có uy tín về những thiết bị gia dụng hay thiết bị nội thất như bản lề inox Hafele.

Chính vì vậy với mức giá từ vài chục đến vài trăm ngàn, Bản lề Hafele inox đã trở thành người bạn đáng tin cậy của rất nhiều gia đình Việt Nam.

Thứ 2: Việt Nam là nước khó khó hậu nhiệt đới gió mùa, nồm ẩm cao. Nếu sử dụng các bản lề bằng sắt hay nhôm, thép sẽ rất dễ bị rỉ. Khi bản lề bị rỉ sẽ làm giảm tính thẩm mỹ, gây bẩn trong quá trình sử dụng; tuổi thọ cũng giảm thêm. Nhưng nếu bạn chọn bản lề Hafele inox thì sẽ không bị rỉ sét và oxi hóa.

Thứ 3: Về độ bền, so với các sản phẩm cùng loại với mức giá tương đương, bản lề Hafele có độ bền cao hơn hẳn. Theo thống kê qua các cuộc khảo sát của người tiêu dùng và nhà sản xuất thì bản lề Hafele inox có độ bền tương đương với 40.000 lần đóng mở cửa. 

Hơn thế nữa, Hafele vốn là thương hiệu có kinh nghiệm nghiên cứu, cải tiến để cho ra một sản phẩm ngày càng hoàn hảo, nên bản lề Hafele ngày càng bền hơn. 

Thứ 4: Về độ thẩm mỹ, Hafele là thương hiệu của Đức – châu Âu xịn, nên các thiết kế mang nhiều nét tinh tế, nhưng không kém phần hữu dụng trong sử dụng hàng ngày. Thiết kế bản lề Hafele tinh tế và sáng tạo hơn, phù hợp với những công trình cao cấp hơn.

Thứ 5: Tính an toàn, bản lề Hafele inox có tính ứng dụng, đảm bảo sự an toàn cho người dùng một cách tối đa nhất.

Lựa chọn địa chỉ uy tín, giá tốt nhất để mua bản lề Hafele inox chất lượng

Với những ưu điểm và công dụng vượt trội trên, bản lề Hafele inox đã và đang mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời nhất về thiết kế, sự tiện lợi và tính thẩm mỹ. Vì vậy nếu lựa chọn mua bản lề thì bản lề Hafele inox là lựa chọn số 1 cho người tiêu dùng.Để chọn cho mình được những thiết bị phụ kiện nội thất có giá tốt, điển hình như Bản lề Hafele inox, bạn có thể tham khảo thông tin các sản phẩm ở website: vecto-shop.com. Tại đây, bạn sẽ được tư vấn và cung cấp giải pháp tốt nhất,  tiết kiệm nhất cho chính ngôi nhà của bạn.

Bản lề Hafele giảm chấn – chiết khấu giảm giá 35-40% cao nhất thị trường

Bản lề Hafele giảm chấn là một loại phụ kiện quan trọng, được lắp đặt và sử dụng rộng rãi bên trong các thiết bị nội thất gia dụng như tủ gỗ, tủ bếp, tủ quần áo… Bản lề giảm chấn giúp tạo sự tiện lợi và an toàn cho người dùng.

Hafele là thương hiệu phụ kiện nội thất, đồ gia dụng của nước Đức. Hafele cung cấp rất nhiều các loại phụ kiện nội thất. Bản lề Hafele giảm chấn là phụ kiện rất có tiếng trên thị trường. Phụ kiện này giúp cho các thao tác đóng mở thiết bị trở nên cực kì đơn giản và nhẹ nhàng, đồng thời cũng làm tăng tính thẩm mĩ và độ bền đẹp cho sản phẩm.

Cấu tạo của bản lề Hafele giảm chấn

Nếu như trước đây, các hộ gia đình chỉ sử dụng bản lề cửa thông thường, khiến cho việc đóng mở cánh cửa khó khăn, dễ bị tai nạn kẹp tay vào cửa. Có những hộ chung cư ở trên các tầng cao gió lộng, khả năng che chắn thấp hơn sẽ khiến cho các cánh cửa dễ bị hỏng nếu chúng ta dùng bản lề thường. Để có thể hạn chế những nhược điểm trên thì hiện nay thì sử dụng bản lề giảm chấn Hafele là phương án tối ưu nhất. Bởi vừa đảm bảo thẩm mỹ, chất lượng tốt, bền lại còn an toàn cho mọi người trong gia đình. 

Bản lề giảm chấn Hafele có thiết kế nhỏ gọn nhưng tinh tế

Bản lề giảm chấn Hafele có thiết kế nhỏ gọn nhưng tinh tế, được tích hợp thêm hệ giảm chấn, giúp gia tăng tính thẩm mĩ, độ bền của sản phẩm. Ngoài ra khi dùng bản lề giảm chấn còn giúp cửa mở trơn tru, êm ái, không bị kẹt gây tiếng ồn hoặc các nguy hiểm khác.

Bản lề Hafele giảm chấn gồm 2 bộ phận:

  • Bộ phận Bản lề: Đây là bộ phận kết nối và cố định cánh cửa tủ và thân tu, giúp chuyển động đóng mở dễ dàng. 
  • Giảm chấn: Là sự tiến bộ mới, đi kèm với bản lề. Giảm chấn giúp giảm chấn động mạnh. Từ đó khi ta đóng mở cửa tủ nhẹ nhàng và êm ái hơn.

Bản lề giảm chấn Hafele cực kì thân thiện với người dùng, dễ dàng lắp đặt, sử dụng hay tháo ráp khi muốn tra dầu mỡ và vệ sinh phụ kiện, mà không nhất thiết phải tháo cánh cửa, hạn chế sự cố hư hỏng, lỗi kỹ thuật…

Công dụng của bản lề Hafele giảm chấn

  • Bản lề giảm chấn phù hợp lắp đặt cho bất kỳ thiết bị tủ gỗ nào, giúp giảm sự chấn động, va chạm và tiếng ồn… Khi chúng ta đóng hay mở tủ đều dễ dàng, thoải mái và tạo giác an toàn hơn. 
  • Giảm chấn giúp tải trọng chứa đựng thiết bị tốt hơn, cánh tủ không bị xập xệ, từ đó giảm khả năng hư hỏng trong quá trình sử dụng. 
  • Bản lề Hafele sáng bóng nên có khả năng tính thẩm mĩ hiệu quả cho sản phẩm, từ đó cũng tăng tính thẩm mỹ của tủ gỗ trong nhà.

Sản phẩm được làm từ thép không gỉ nên có độ bền rất cao và tuổi thọ lớn, qua đó cũng giúp tủ gỗ bền vững hơn qua thời gian dài sử dụng.

Tại sao nên sử dụng bản lề Hafele giảm chấn

Hafele là thương hiệu cao cấp và uy tín trên thị trường

Hafele là một thương hiệu nổi tiếng của Đức với uy tín lâu năm trên toàn thế giới. Bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn và sử dụng các mẫu bản lề giảm chấn của thương hiệu này. So với các loại bản lề giảm chấn khác bản lề giảm chấn Hafele có mức giá khá mềm chỉ từ 60 – 100.000 nghìn đồng/ cái.

Bản lề Hafele giảm chấn có độ bền cực cao

Độ bền cao nhất hiện nay

Bản lề Hafele giảm chấn có độ bền cực cao, theo thống kê của nhà sản xuất thời gian sử dụng của bản lề giảm chấn Hafele là 40,000 lượt đóng mở cửa – nhà máy sản xuấ đạt tiêu chuẩn ISO 9927. Bản lề giảm chấn Hafele cũng sử dụng chất liệu chủ yếu là Inox, vì vậy sẽ hạn chế được sự ăn mòn, rỉ sét ở nước có khí hậu nóng ẩm như Việt Nam

Bản lề Hafele giảm chấn giúp nâng cao độ bền của tủ

Bản lề Hafele giảm chấn giúp chúng ta điều chỉnh mức độ nặng nhẹ của cánh tủ, tránh gây chấn động khi thao tác với tủ. Vì khi tránh được sự ma sát và các chấn động sẽ giúp nâng cao tuổi thọ của tủ gỗ, của cánh cửa. 

Như vậy, thực tế đã cho thấy những chiếc tủ sử dụng bản lề giảm chấn sẽ có độ bền cao hơn, giá trị thẩm mỹ được duy trì lâu hơn.

Bản lề Hafele giảm chấn còn mang lại nhiều lợi ích về kinh tế

Bản lề Hafele giảm chấn giúp nâng cao độ bền của tủ cũng đã cho thấy được các giá trị, lợi ích về kinh tế của bản lề. Ví dụ như bạn sẽ giảm được các chi phí sửa chữa hay thay thế tủ mới, giảm thời gian tìm hiểu về việc phải sửa chữa như thế nào, tìm đơn vị sửa chữa ra sao. 

Ngoài ra, giá bản lề tủ gỗ được bán tại cửa hàng vecto-shop.com cũng khá bình dân, chất lượng lại tốt, cực kì phù hợp với mức thu nhập trung bình của người dân Việt Nam.

Nên mua bản lề Hafele giảm chấn ở đâu?

Để có thể mua một bản lề giảm chấn Hafele thì không khó. Nhưng để mua được sản phẩm chính hãng giá tốt, chất lượng đảm bảo thì không hề dễ. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp phụ kiện tủ bếp, vecto-shop.com chính là lựa chọn hoàn hảo.

Vecto nhập trực tiếp bản lề giảm chấn Hafele nên phụ kiện được phân phối ra mới mức giá cực tốt. Để biết chính xác giá bản lề Hafele giảm chấn hiện tại là bao nhiêu, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Hoặc để lại thông tin bên dưới chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!